--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ catchment area chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ẩn dụ
:
Metaphor
+
absconder
:
người lẫn trốn, người bỏ trốn
+
gồng gánh
:
Carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers
+
ẵm
:
To carry in one's armsđứa bé còn ẵm ngửaa babe in arms, an infant in armstừ thuở còn ẵm ngửafrom an infant in armsvợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên taymy wife is carrying the first son in her arms
+
began
:
bắt đầu, mở đầu, khởi đầuwhen did life begin on this earth? sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?